--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Bruce Lee chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hypothec
:
(pháp lý) quyền cầm đồ thế nợ, quyền thế nợ bằng bất động sản
+
indorsement
:
sự chứng thực đằng sau (séc...); lời viết đằng sau, lời ghi đằng sau (một văn kiện)
+
vạch trần
:
to expose, to uncover
+
defloration
:
sự làm rụng hoa
+
peacemaker
:
người hoà giải